Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
erythroblastosis fetalis


noun
severe anemia in newborn babies;
the result of Rh incompatibility between maternal and fetal blood;
typically occurs when the child of an Rh-negative mother inherits Rh-positive blood from the father;
can be diagnosed before birth by amniocentesis
Hypernyms:
anemia, anaemia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.